|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn ở
| habiter | | | Ăn ở ở nông thôn | | habiter à la campagne | | | vivre ensemble | | | Vợ chồng ăn ở với nhau | | les époux vivent ensemble | | | se conduire; se comporter | | | Cách ăn ở | | façon de se conduire | | | ăn ở hai lòng | | | être infidèle; duplicité |
|
|
|
|