Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn ở


habiter
Ăn ở ở nông thôn
habiter à la campagne
vivre ensemble
Vợ chồng ăn ở với nhau
les époux vivent ensemble
se conduire; se comporter
Cách ăn ở
façon de se conduire
ăn ở hai lòng
être infidèle; duplicité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.